🪵 So sánh Than Củi Đen và Than Trắng
🪵 Comparison Between Black Charcoal and White Charcoal
📌 Tổng quan / Overview
Cả than củi đen và than trắng (Binchotan) đều là sản phẩm từ quá trình đốt gỗ yếm khí, nhưng khác nhau ở nhiệt độ, phương pháp xử lý, ứng dụng và giá trị thị trường.
Both black charcoal and white charcoal (Binchotan) are carbonized wood products, but differ in burning process, temperature, finish, usage, and market value.
📊 Bảng so sánh nhanh / Quick Comparison Table
Tiêu chí / Criteria | Than Củi Đen / Black Charcoal | Than Trắng / White Charcoal |
---|---|---|
🌡️ Nhiệt độ đốt Burn Temp |
400–700°C | >1000°C |
🎯 Mục đích sử dụng Application |
BBQ phổ thông, sưởi ấm, công nghiệp | BBQ cao cấp, lọc nước, mỹ phẩm, trang trí |
🔥 Thời gian cháy Burn Time |
3–5 giờ | 5–6 giờ |
🌫️ Khói & mùi Smoke/Odor |
Có ít khói nhẹ | Không khói, không mùi |
🧪 Độ tro Ash Residue |
3–5% | <2% |
💰 Giá thành Cost |
Thấp – Trung bình | Cao |
🛒 Thị trường chính Key Market |
Châu Á, Trung Đông, Châu Phi | Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu, Mỹ |
📝 Kết luận / Conclusion
Than củi đen phù hợp cho các mục đích sử dụng thông thường với giá thành hợp lý, dễ sản xuất, dễ xuất khẩu số lượng lớn.
Black charcoal is ideal for general purposes thanks to its affordability, wide availability, and scalable production.
Trong khi đó, than trắng (Binchotan) là sản phẩm cao cấp, dành cho các thị trường yêu cầu cao về chất lượng, vệ sinh và giá trị thương hiệu.
Meanwhile, white charcoal (Binchotan) serves niche, premium markets with strict quality and branding standards.
📞 Tư vấn & báo giá / Contact for Consultation
📧 Email: fonagrp@gmail.com
🌐 Website: fona.vn