🔍 So Sánh Viên Nén Trấu – Mùn Cưa – Gỗ
🔍 Comparison of Rice Husk, Sawdust, and Wood Pellets
Trong ngành nhiên liệu sinh học (biomass fuel), các loại viên nén như trấu, mùn cưa và gỗ đều được sử dụng rộng rãi trong lò hơi, sưởi ấm, nhà máy điện. Tuy nhiên, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng.
In the biomass energy sector, rice husk, sawdust, and wood pellets are widely used in boilers, heating systems, and biomass power plants. Each has its own advantages and limitations.
📊 Bảng So Sánh Chi Tiết / Comparison Table
Tiêu chí / Criteria | Viên nén trấu Rice Husk Pellets |
Viên nén mùn cưa Sawdust Pellets |
Viên nén gỗ Wood Pellets |
---|---|---|---|
Nguyên liệu / Raw Material | Vỏ trấu / Rice husk | Mùn cưa / Sawdust | Gỗ vụn / Wood chips |
Nhiệt lượng / Heating Value | ~3500–4000 kcal/kg | ~4200–4700 kcal/kg | ~4500–4800 kcal/kg |
Tro / Ash Content | ~12–18% | <2% | <1.5% |
Giá thành / Cost | Thấp nhất / Lowest | Trung bình / Medium | Cao hơn / Higher |
Độ ổn định khi cháy / Burn Stability | Trung bình / Average | Tốt / Good | Rất tốt / Very Good |
Ứng dụng chính / Main Use | Lò hơi giá rẻ / Low-cost boilers | Nhà máy, dân dụng / Industrial & household | Hệ thống sưởi cao cấp / Premium heating |
Độ mịn / Compactness | Thường giòn / Brittle | Ổn định / Stable | Rất chắc / Very compact |
📌 Gợi ý lựa chọn / Suggested Usage
- ✅ Viên nén trấu: phù hợp cho thị trường giá rẻ, nơi không yêu cầu chất lượng quá cao.
- ✅ Viên nén mùn cưa: lựa chọn phổ biến nhất – cân bằng giữa giá và hiệu suất.
- ✅ Viên nén gỗ: dành cho hệ thống sưởi cao cấp, hoặc yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt.
📞 Liên hệ tư vấn / Contact for Consultation
📧 Email: fonagrp@gmail.com
🌐 Website: fona.vn